Có 1 kết quả:

唇膏 chún gāo ㄔㄨㄣˊ ㄍㄠ

1/1

chún gāo ㄔㄨㄣˊ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

lipstick

Bình luận 0